--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đã khát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đã khát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đã khát
Your browser does not support the audio element.
+
Quench one's thirst, slake quenched
Uống cho đã khát
To drink until one's thirst is quenched
Lượt xem: 805
Từ vừa tra
+
đã khát
:
Quench one's thirst, slake quenchedUống cho đã khátTo drink until one's thirst is quenched
+
khốn nỗi
:
unfortunately
+
quyết liệt
:
drasticdùng những biện pháp quyết liệtto take drastic measures
+
cò cử
:
To wheezeông lão hen cứ cò cử suốt đêmthe asthmatic old man wheezed the whole night
+
cậy thế
:
To rely on one's position or standing